Đang truy cập :
24
•Máy chủ tìm kiếm : 2
•Khách viếng thăm : 22
Hôm nay :
7903
Tháng hiện tại
: 111450
Tổng lượt truy cập : 6155419
STT | Ngành học | Mã | Khối | Điểm chuẩn |
1 | Ngôn ngữ Anh | D220201 | D1 | 30.0 |
2 | Sư phạm tiếng Anh | D140231 | D1 | 30.0 |
3 | Ngôn ngữ Nga | D220202 | D1, D2 | 24.0 |
4 | Sư phạm Tiếng Nga | D140232 | D1, D2 | 24.0 |
5 | Ngôn ngữ Pháp | D220203 | D1, D3 | 25.5 |
6 | Sư phạm Tiếng Pháp | D140233 | D1, D3 | 24.0 |
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D220204 | D1, D4 | 28.0 |
8 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D140234 | D1, D4 | 24.0 |
9 | Ngôn ngữ Đức | D220205 | D1, D5 | 24.0 |
10 | Ngôn ngữ Nhật | D220209 | D1, D6 | 29.5 |
11 | Sư phạm Tiếng Nhật | D140236 | D1, D6 | 29.5 |
12 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D220210 | D1 | 28.0 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn